Thực đơn
Hoa_hậu_Thế_giới_2013 Các kết quảFinal results | Contestant |
---|---|
Hoa hậu Thế giới 2013 | |
Á hậu 1 | |
Á hậu 2 |
|
Top 6 |
|
Top 10 | |
Top 20 |
§ Thí sinh được vào thẳng Top 6 do nhận được nhiều phiếu bình chọn nhất
Ứng viên | Điểm số |
---|---|
Philippines | 328 |
Brazil | 323 |
Úc | 316 |
Pháp | 308 |
Nepal | 290 |
Anh | 282 |
Indonesia | 282 |
Tây Ban Nha | 281 |
Jamaica | 280 |
Ghana | 278 |
Châu lục | Thí sinh |
---|---|
Châu Phi |
|
Châu Mỹ |
|
Châu Á | |
Vùng biển Caribe |
|
Châu Âu | |
Châu Đại Dương |
|
Top 20
| Top 10
| Top 6
|
Thực đơn
Hoa_hậu_Thế_giới_2013 Các kết quảLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Thế_giới_2013 http://au.ibtimes.com/articles/475919/20130607/mis... http://www.missworld.com http://www.pageantopolis.com/international/World_2... http://www.timesofbeauty.com/2013/03/miss-world-20... http://www.timesofbeauty.com/2013/06/guinea-and-gu... http://www.timesofbeauty.com/2013/07/cameroon-to-d...